1./ Xét tập hợp các tiến trình sau:
Hãy cho biết kết quả điều phối theo các chiến lược
• FIFO
• SJF
• Round Robin với q = 2
• Độ ưu tiên độc quyền
• Độ ưu tiên không độc quyền
• tính thời gian chờ cho từng tiến trình và thời gian chờ trung bình trong các chiến lược trên.
Giải
a./ FIFO
Thời gian chờ:
P1: 0
P2: 10 – 1 = 9
P3: 11 – 2.5 = 8.5
P4: 13 – 3 = 10
P5: 14 – 4.5 = 9.5
Thời gian chờ trung bình = 37/5 = 7.45
b./ SJF
Thời gian chờ:
P1: 0
P2: 10 – 1 = 9
P3: 12 – 2.5 = 9.5
P4: 11 – 3 = 8
P5: 14 – 4.5 = 9.5
Thời gian chờ trung bình = 36/5 =7.2
c./ Round Robin
Thời gian chờ:
P1: 1 + 5 + 2 + 1 = 9
P2: 2 – 1 = 1
P3: 5 – 2.5 = 2.5
P4: 7 – 3 = 4
P5: 8 + 2 + 2 – 4.5 = 7.5
Thời gian chờ trung bình = 25/5 = 5
d./ Độ ưu tiên độc quyền
Thời gian chờ:
P1: 0
P2: 10 – 9 = 1
P3: 16 – 2.5 = 13.5
P4: 18 – 3 = 5
P5: 11 – 4.5 = 6.5
Thời gian chờ trung bình = 44/5 = 8.8
e./ Độ ưu tiên không độc quyền
Thời gian chờ:
P1: 1 + 7 = 8
P2: 0
P3: 9.5 – 2.5 = 7
P4: 18 – 3 = 15
P5: 0
Thời gian chờ trung bình = 25/5 = 5
2./ Cho các tiến trình sau:
Hãy cho biết các kết quả điều phối chiến lược FIFO và SJF và thời gian chờ của từng chiến lược
Giải
a./ FIFO
Thời gian chờ
P1: 0
P2: 8 – 0.4 = 7.6
P3: 12 – 1 = 11
Thời gian chờ trung bình = 18.6 / 3 = 6.2
b./ SJF
P1: 0
P2: 9 – 0.4 = 8.6
P3: 8 – 1 = 7
Thời gian chờ trung bình = 15.6 / 3 = 5.2
3./ Điều phối các tiến trình sau theo chiến lược điều phối độ ưu tiên độc quyền.
Tính thời gian chờ cho từng tiến trình và thời gian chờ trung bình.
Giải
Thời gian chờ:
P1: 0
P2: 9 – 1 = 8
P3: 0
P4: 5 – 3 = 2
Thời gian chờ trung bình = 10/4 = 2.5
Chú ý:
- FIFO vào trước thực hiện trước.
- SJF tiến trình nào có chiều dài CPU burst ngắn thì thực hiện trước.
- RR mỗi tiến trình chỉ được thực hiện trong một thời gian q nhất định, các tiến trình lần lượt thực hiện xoay vòng.
- Điều phối theo độ ưu tiên độc quyền: có độ ưu tiên nhỏ thực hiện trước.
- Điều phối ưu tiên không độc quyền: giống như trên nhưng nếu đang thực hiện mà xuất hiện tiến trình có độ ưu tiên nhỏ hơn thì phải dừng để nhường cho tiến trình kia thực hiện.
Hãy cho biết kết quả điều phối theo các chiến lược
• FIFO
• SJF
• Round Robin với q = 2
• Độ ưu tiên độc quyền
• Độ ưu tiên không độc quyền
• tính thời gian chờ cho từng tiến trình và thời gian chờ trung bình trong các chiến lược trên.
Giải
a./ FIFO
Thời gian chờ:
P1: 0
P2: 10 – 1 = 9
P3: 11 – 2.5 = 8.5
P4: 13 – 3 = 10
P5: 14 – 4.5 = 9.5
Thời gian chờ trung bình = 37/5 = 7.45
b./ SJF
Thời gian chờ:
P1: 0
P2: 10 – 1 = 9
P3: 12 – 2.5 = 9.5
P4: 11 – 3 = 8
P5: 14 – 4.5 = 9.5
Thời gian chờ trung bình = 36/5 =7.2
c./ Round Robin
Thời gian chờ:
P1: 1 + 5 + 2 + 1 = 9
P2: 2 – 1 = 1
P3: 5 – 2.5 = 2.5
P4: 7 – 3 = 4
P5: 8 + 2 + 2 – 4.5 = 7.5
Thời gian chờ trung bình = 25/5 = 5
d./ Độ ưu tiên độc quyền
Thời gian chờ:
P1: 0
P2: 10 – 9 = 1
P3: 16 – 2.5 = 13.5
P4: 18 – 3 = 5
P5: 11 – 4.5 = 6.5
Thời gian chờ trung bình = 44/5 = 8.8
e./ Độ ưu tiên không độc quyền
Thời gian chờ:
P1: 1 + 7 = 8
P2: 0
P3: 9.5 – 2.5 = 7
P4: 18 – 3 = 15
P5: 0
Thời gian chờ trung bình = 25/5 = 5
2./ Cho các tiến trình sau:
Hãy cho biết các kết quả điều phối chiến lược FIFO và SJF và thời gian chờ của từng chiến lược
Giải
a./ FIFO
Thời gian chờ
P1: 0
P2: 8 – 0.4 = 7.6
P3: 12 – 1 = 11
Thời gian chờ trung bình = 18.6 / 3 = 6.2
b./ SJF
P1: 0
P2: 9 – 0.4 = 8.6
P3: 8 – 1 = 7
Thời gian chờ trung bình = 15.6 / 3 = 5.2
3./ Điều phối các tiến trình sau theo chiến lược điều phối độ ưu tiên độc quyền.
Tính thời gian chờ cho từng tiến trình và thời gian chờ trung bình.
Giải
Thời gian chờ:
P1: 0
P2: 9 – 1 = 8
P3: 0
P4: 5 – 3 = 2
Thời gian chờ trung bình = 10/4 = 2.5
Chú ý:
- FIFO vào trước thực hiện trước.
- SJF tiến trình nào có chiều dài CPU burst ngắn thì thực hiện trước.
- RR mỗi tiến trình chỉ được thực hiện trong một thời gian q nhất định, các tiến trình lần lượt thực hiện xoay vòng.
- Điều phối theo độ ưu tiên độc quyền: có độ ưu tiên nhỏ thực hiện trước.
- Điều phối ưu tiên không độc quyền: giống như trên nhưng nếu đang thực hiện mà xuất hiện tiến trình có độ ưu tiên nhỏ hơn thì phải dừng để nhường cho tiến trình kia thực hiện.
ng
Truyện tình yêu
ReplyDelete